Diễn biến chính AFC Ajax vs AZ Alkmaar |
||||
40' | (23)↑(7)↓ | |||
(5)↑(20)↓ | 46' | |||
(35)↑(6)↓ | 74' | |||
(19)↑(15)↓ | 74' | |||
78' | (14)↑(16)↓ | |||
78' | (35)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê AFC Ajax vs AZ Alkmaar |
||||
AFC Ajax | AZ Alkmaar | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
5 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
585 |
|
Số đường chuyền |
|
330 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
16 |
|
Ném biên |
|
23 |
2 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
7 |
|
Thử thách |
|
5 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |