Diễn biến chính AFC Ajax vs Aston Villa |
||||
46' | (2)↑(14)↓ | |||
63' | (7)↑(19)↓ | |||
63' | (31)↑(27)↓ | |||
74' | (22)↑(47)↓ | |||
74' | (15)↑(12)↓ | |||
(21)↑(16)↓ | 76' | |||
(10)↑(38)↓ | 80' | |||
83' | Konsa E. | |||
Tristan Gooijer | 86' |
Số liệu thống kê AFC Ajax vs Aston Villa |
||||
AFC Ajax | Aston Villa | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
1 |
|
Red card |
|
1 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
21 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
504 |
|
Số đường chuyền |
|
332 |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |