Số liệu thống kê AEK Larnaca(N) vs Vojvodina Novi Sad |
||||
AEK Larnaca(N) | Vojvodina Novi Sad | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
135 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
78 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |