Số liệu thống kê Adelaide Victory Reserves vs Playford Reserves |
||||
Adelaide Victory Reserves | Playford Reserves | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
74 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
66 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
68 |