Diễn biến chính Adelaide United (W) vs Melbourne Victory (W) |
||||
4' | 0-1 | Gielnik E. | ||
Worts F. | 1-1 | 6' | ||
45' | 1-2 | Gielnik E. | ||
Worts F. | 2-2 | 71' | ||
90' | 2-3 | Briedes A. |
Số liệu thống kê Adelaide United (W) vs Melbourne Victory (W) |
||||
Adelaide United (W) | Melbourne Victory (W) | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
421 |
|
Số đường chuyền |
|
403 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
3 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
59 |
|
Ném biên |
|
34 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Thử thách |
|
23 |
26 |
|
Long pass |
|
25 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |