Diễn biến chính Adelaide United (W) vs Melbourne Victory (W) |
||||
9' | 0-1 | Gielnik E. | ||
32' | 0-2 | Gielnik E. | ||
67' | 0-3 | Gielnik E. | ||
Hodgson I. (Assist:Hodgson E.) | 1-3 | 72' | ||
82' | 1-4 | Morrison K. (Assist:Zois P.) |
Số liệu thống kê Adelaide United (W) vs Melbourne Victory (W) |
||||
Adelaide United (W) | Melbourne Victory (W) | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
458 |
|
Số đường chuyền |
|
364 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Thử thách |
|
20 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |