Diễn biến chính Adana Demirspor vs Kasimpasa |
||||
29' | 0-1 | M.Fall | ||
32' | 0-2 | Kara A. | ||
(14)↑(6)↓ | 46' | |||
(7)↑(2)↓ | 46' | |||
(9)↑(66)↓ | 46' | |||
57' | 0-3 | Haris Hajradinovic | ||
(56)↑(17)↓ | 60' | |||
73' | (16)↑(14)↓ | |||
82' | (9)↑(18)↓ | |||
(30)↑(32)↓ | 83' | |||
Balotelli M. | 1-3 | 87' | ||
90' | (26)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Adana Demirspor vs Kasimpasa |
||||
Adana Demirspor | Kasimpasa | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
9 |
|
Cản sút |
|
1 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
435 |
|
Số đường chuyền |
|
312 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
4 |
|
Việt vị |
|
4 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
22 |
|
Ném biên |
|
15 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
5 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
128 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |