Diễn biến chính Adana Demirspor vs Besiktas JK |
||||
Belhanda Y. | 1-0 | 19' | ||
45' | 1-1 | Aboubakar V. | ||
46' | 1-2 | Fernandes G. | ||
72' | 1-3 | Tosun C. | ||
(7)↑(11)↓ | 73' | |||
85' | (88)↑(9)↓ | |||
86' | (20)↑(8)↓ | |||
(88)↑(90)↓ | 86' | |||
(23)↑(10)↓ | 90' | |||
90' | 1-4 | Aboubakar V. | ||
90' | (77)↑(19)↓ | |||
90' | (44)↑(15)↓ | |||
90' | (40)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Adana Demirspor vs Besiktas JK |
||||
Adana Demirspor | Besiktas JK | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
7 |
|
Cản sút |
|
6 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
394 |
|
Số đường chuyền |
|
362 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
7 |
|
Cứu thua |
|
6 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
23 |
|
Đánh chặn |
|
17 |
21 |
|
Ném biên |
|
18 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
7 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
86 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
63 |