Diễn biến chính AD Alcorcon vs Sporting Gijon |
||||
(5)↑(6)↓ | 51' | |||
(9)↑(11)↓ | 51' | |||
56' | (10)↑(15)↓ | |||
56' | (11)↑(8)↓ | |||
69' | (23)↑(19)↓ | |||
69' | (12)↑(17)↓ | |||
(16)↑(15)↓ | 75' | |||
(14)↑(18)↓ | 75' | |||
82' | (20)↑(21)↓ | |||
(7)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê AD Alcorcon vs Sporting Gijon |
||||
AD Alcorcon | Sporting Gijon | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
14 |
5 |
|
Cản sút |
|
6 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
271 |
|
Số đường chuyền |
|
514 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
11 |
|
Thử thách |
|
8 |
64 |
|
Pha tấn công |
|
123 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |