Diễn biến chính AD Alcorcon vs SD Amorebieta |
||||
Rodriganez J. | 1-0 | 4' | ||
18' | 1-1 | Jauregi E. | ||
(2)↑(23)↓ | 46' | |||
60' | Bustinza U. | |||
(21)↑(9)↓ | 61' | |||
(14)↑(26)↓ | 61' | |||
68' | (6)↑(8)↓ | |||
77' | (10)↑(22)↓ | |||
(10)↑(5)↓ | 81' | |||
86' | (21)↑(7)↓ | |||
86' | (23)↑(9)↓ | |||
(22)↑(20)↓ | 88' |
Số liệu thống kê AD Alcorcon vs SD Amorebieta |
||||
AD Alcorcon | SD Amorebieta | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
439 |
|
Số đường chuyền |
|
365 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
6 |
|
Thử thách |
|
5 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |