Số liệu thống kê ACS Cozia Calimanesti vs CS Viitorul Daesti |
||||
ACS Cozia Calimanesti | CS Viitorul Daesti | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
11 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
21 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
16 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
32% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
68% |
97 |
|
Pha tấn công |
|
141 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
103 |