Diễn biến chính Accrington Stanley vs Newport County |
||||
Nolan J. | 1-0 | 24' | ||
56' | (33)↑(19)↓ | |||
(7)↑(11)↓ | 65' | |||
(14)↑(17)↓ | 65' | |||
(12)↑(4)↓ | 65' | |||
(55)↑(18)↓ | 74' | |||
Whalley S. | 2-0 | 80' | ||
82' | (11)↑(17)↓ | |||
82' | (20)↑(8)↓ | |||
(25)↑(2)↓ | 89' | |||
Adedoyin K. | 3-0 | 90' |
Số liệu thống kê Accrington Stanley vs Newport County |
||||
Accrington Stanley | Newport County | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
3 |
|
Cản sút |
|
6 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
381 |
|
Số đường chuyền |
|
298 |
53% |
|
Chuyền chính xác |
|
42% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
4 |
|
Việt vị |
|
3 |
79 |
|
Đánh đầu |
|
89 |
52 |
|
Đánh đầu thành công |
|
32 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
28 |
|
Ném biên |
|
51 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
14 |
|
Thử thách |
|
16 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |