Diễn biến chính Accrington Stanley vs Morecambe |
||||
Costelloe D. | 1-0 | 36' | ||
Costelloe D. | 2-0 | 45' | ||
58' | (9)↑(24)↓ | |||
59' | (8)↑(23)↓ | |||
76' | (11)↑(28)↓ | |||
83' | (20)↑(2)↓ | |||
86' | 2-1 | Ben Tollitt | ||
(23)↑(17)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Accrington Stanley vs Morecambe |
||||
Accrington Stanley | Morecambe | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
314 |
|
Số đường chuyền |
|
255 |
54% |
|
Chuyền chính xác |
|
45% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
91 |
|
Đánh đầu |
|
95 |
48 |
|
Đánh đầu thành công |
|
45 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
21 |
|
Ném biên |
|
36 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
10 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
16 |
|
Long pass |
|
26 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |