Diễn biến chính Accrington Stanley vs Morecambe |
||||
55' | 0-1 | Nelson Khumbeni | ||
62' | 0-2 | Stokes Ch. | ||
(2)↑(4)↓ | 75' | |||
(30)↑(10)↓ | 75' | |||
(39)↑(19)↓ | 75' | |||
(8)↑(18)↓ | 75' | |||
78' | (6)↑(15)↓ | |||
87' | (8)↑(19)↓ | |||
87' | (11)↑(20)↓ | |||
Lewis Shipley | 1-2 | 89' |
Số liệu thống kê Accrington Stanley vs Morecambe |
||||
Accrington Stanley | Morecambe | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
350 |
|
Số đường chuyền |
|
282 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
29 |
|
Ném biên |
|
27 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |