Diễn biến chính Accrington Stanley vs Grimsby Town |
||||
(18)↑(19)↓ | 58' | |||
(10)↑(30)↓ | 58' | |||
68' | (10)↑(14)↓ | |||
69' | (4)↑(6)↓ | |||
(28)↑(8)↓ | 74' | |||
(3)↑(10)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Accrington Stanley vs Grimsby Town |
||||
Accrington Stanley | Grimsby Town | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
9 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
6 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
303 |
|
Số đường chuyền |
|
404 |
63% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
52 |
|
Đánh đầu |
|
66 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
35 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
17 |
33 |
|
Ném biên |
|
25 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |