Diễn biến chính Accrington Stanley vs Gillingham |
||||
Alex Henderson | 1-0 | 50' | ||
62' | 1-1 | Masterson C. | ||
63' | (7)↑(38)↓ | |||
63' | (45)↑(12)↓ | |||
(25)↑(16)↓ | 68' | |||
74' | (17)↑(14)↓ | |||
75' | 1-2 | Bonne M. | ||
90' | (3)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Accrington Stanley vs Gillingham |
||||
Accrington Stanley | Gillingham | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
411 |
|
Số đường chuyền |
|
400 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
77 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
40 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
31 |
|
Ném biên |
|
28 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
11 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |