Diễn biến chính Accrington Stanley vs Barrow |
||||
Whalley S. | 1-0 | 8' | ||
62' | (10)↑(9)↓ | |||
62' | (11)↑(15)↓ | |||
(2)↑(11)↓ | 66' | |||
(10)↑(6)↓ | 77' | |||
77' | (19)↑(20)↓ | |||
77' | (2)↑(24)↓ | |||
82' | (22)↑(16)↓ | |||
(23)↑(17)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Accrington Stanley vs Barrow |
||||
Accrington Stanley | Barrow | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
9 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
31% |
|
Kiểm soát bóng |
|
69% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
224 |
|
Số đường chuyền |
|
497 |
48% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
56 |
|
Đánh đầu |
|
64 |
32 |
|
Đánh đầu thành công |
|
28 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
21 |
|
Ném biên |
|
50 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
16 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
21 |
|
Long pass |
|
44 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
67 |