Diễn biến chính Accrington Stanley vs AFC Wimbledon |
||||
Nolan J. | 1-0 | 50' | ||
(25)↑(16)↓ | 50' | |||
66' | (24)↑(38)↓ | |||
76' | (8)↑(18)↓ | |||
76' | (9)↑(10)↓ | |||
76' | (17)↑(7)↓ | |||
Woods B. | 2-0 | 81' | ||
(30)↑(28)↓ | 84' | |||
87' | (19)↑(16)↓ |
Số liệu thống kê Accrington Stanley vs AFC Wimbledon |
||||
Accrington Stanley | AFC Wimbledon | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
333 |
|
Số đường chuyền |
|
293 |
64% |
|
Chuyền chính xác |
|
52% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
56 |
|
Đánh đầu |
|
98 |
37 |
|
Đánh đầu thành công |
|
40 |
4 |
|
Cứu thua |
|
0 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
28 |
|
Ném biên |
|
35 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
15 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
128 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
67 |