Diễn biến chính AC Milan vs Sassuolo |
||||
46' | (44)↑(5)↓ | |||
Pulisic C. | 1-0 | 59' | ||
(15)↑(9)↓ | 63' | |||
(7)↑(4)↓ | 63' | |||
65' | (23)↑(11)↓ | |||
70' | (20)↑(10)↓ | |||
(85)↑(8)↓ | 74' | |||
(21)↑(10)↓ | 81' | |||
(82)↑(24)↓ | 82' | |||
89' | (15)↑(42)↓ | |||
89' | (8)↑(45)↓ |
Số liệu thống kê AC Milan vs Sassuolo |
||||
AC Milan | Sassuolo | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
7 |
|
Cản sút |
|
3 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
511 |
|
Số đường chuyền |
|
356 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
6 |
|
Việt vị |
|
0 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
6 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
15 |
|
Ném biên |
|
20 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |