Diễn biến chính AC Milan vs Napoli |
||||
5' | 0-1 | Lukaku R. | ||
43' | 0-2 | Kvaratskhelia K. | ||
(11)↑(22)↓ | 62' | |||
(10)↑(17)↓ | 62' | |||
69' | (30)↑(21)↓ | |||
77' | (7)↑(77)↓ | |||
77' | (18)↑(11)↓ | |||
(73)↑(8)↓ | 87' | |||
90' | (23)↑(17)↓ | |||
90' | (90)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê AC Milan vs Napoli |
||||
AC Milan | Napoli | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
558 |
|
Số đường chuyền |
|
358 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
17 |
|
Ném biên |
|
17 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
6 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
23 |
|
Long pass |
|
24 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
57 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |