Diễn biến chính AC Milan vs Lecce |
||||
Leao R. | 1-0 | 40' | ||
(56)↑(30)↓ | 59' | |||
(4)↑(8)↓ | 59' | |||
(24)↑(28)↓ | 60' | |||
65' | (27)↑(11)↓ | |||
66' | (31)↑(77)↓ | |||
Leao R. | 2-0 | 75' | ||
76' | (16)↑(29)↓ | |||
(90)↑(10)↓ | 78' | |||
(27)↑(17)↓ | 79' | |||
79' | (4)↑(17)↓ | |||
79' | (32)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê AC Milan vs Lecce |
||||
AC Milan | Lecce | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
631 |
|
Số đường chuyền |
|
288 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
22 |
|
Ném biên |
|
25 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
10 |
|
Thử thách |
|
16 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
138 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |