Diễn biến chính AC Milan vs Inter Milan |
||||
8' | 0-1 | Dzeko E. | ||
11' | 0-2 | Mkhitaryan H. | ||
(30)↑(4)↓ | 18' | |||
(28)↑(24)↓ | 59' | |||
(27)↑(56)↓ | 60' | |||
63' | (77)↑(22)↓ | |||
70' | (90)↑(9)↓ | |||
71' | (6)↑(32)↓ | |||
78' | (5)↑(20)↓ | |||
78' | (11)↑(10)↓ | |||
(20)↑(2)↓ | 82' | |||
(32)↑(10)↓ | 82' |
Số liệu thống kê AC Milan vs Inter Milan |
||||
AC Milan | Inter Milan | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
471 |
|
Số đường chuyền |
|
351 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
24 |
|
Ném biên |
|
12 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
8 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |