Số liệu thống kê AC Horsens vs B93 Copenhagen |
||||
AC Horsens | B93 Copenhagen | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
157 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |