Diễn biến chính Abha vs Al-Wehda |
||||
22' | Waleed Bakhashwain | |||
28' | (6)↑(90)↓ | |||
Al Sahafi Z. | 1-0 | 34' | ||
(17)↑(14)↓ | 64' | |||
(23)↑(29)↓ | 64' | |||
(88)↑(11)↓ | 74' | |||
(80)↑(77)↓ | 74' | |||
(10)↑(5)↓ | 74' | |||
81' | (20)↑(23)↓ | |||
89' | (16)↑(88)↓ | |||
89' | (11)↑(27)↓ | |||
89' | (15)↑(24)↓ |
Số liệu thống kê Abha vs Al-Wehda |
||||
Abha | Al-Wehda | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
337 |
|
Số đường chuyền |
|
374 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
7 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |