Diễn biến chính Abha vs Al-Tai |
||||
Krychowiak G. | 1-0 | 38' | ||
38' | (6)↑(8)↓ | |||
46' | (13)↑(23)↓ | |||
46' | (80)↑(3)↓ | |||
Krychowiak G. | 2-0 | 49' | ||
59' | (90)↑(77)↓ | |||
(17)↑(71)↓ | 70' | |||
(13)↑(77)↓ | 70' | |||
74' | (45)↑(17)↓ | |||
(10)↑(5)↓ | 78' | |||
(18)↑(21)↓ | 81' |
Số liệu thống kê Abha vs Al-Tai |
||||
Abha | Al-Tai | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
0 |
|
Cản sút |
|
4 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
330 |
|
Số đường chuyền |
|
409 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
7 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
29 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |