Diễn biến chính Abha vs Al-Fateh |
||||
Krychowiak G. | 1-0 | 6' | ||
(10)↑(26)↓ | 43' | |||
46' | (66)↑(88)↓ | |||
46' | (25)↑(83)↓ | |||
46' | (49)↑(21)↓ | |||
46' | (2)↑(12)↓ | |||
54' | 1-1 | Tello C. | ||
Krychowiak G. | 2-1 | 57' | ||
76' | (8)↑(11)↓ | |||
(80)↑(77)↓ | 78' | |||
(13)↑(15)↓ | 78' | |||
(71)↑(9)↓ | 81' |
Số liệu thống kê Abha vs Al-Fateh |
||||
Abha | Al-Fateh | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
24% |
|
Kiểm soát bóng |
|
76% |
29% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
71% |
186 |
|
Số đường chuyền |
|
595 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
2 |
|
Thử thách |
|
4 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
61 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
79 |