Diễn biến chính Abha vs Al-Ettifaq |
||||
(7)↑(71)↓ | 56' | |||
58' | 0-1 | Dembele M. | ||
66' | (19)↑(7)↓ | |||
(9)↑(3)↓ | 72' | |||
(24)↑(88)↓ | 73' | |||
75' | 0-2 | Quaison R. | ||
79' | (8)↑(9)↓ | |||
79' | (29)↑(61)↓ | |||
82' | 0-3 | Hamed Alghamdi | ||
(77)↑(80)↓ | 83' | |||
(13)↑(11)↓ | 83' | |||
86' | (18)↑(25)↓ | |||
86' | (17)↑(13)↓ | |||
Toko Ekambi K. | 1-3 | 90' |
Số liệu thống kê Abha vs Al-Ettifaq |
||||
Abha | Al-Ettifaq | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
297 |
|
Số đường chuyền |
|
501 |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
2 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
9 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
64 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |