Diễn biến chính Abha vs Al-Akhdoud |
||||
Krychowiak G. | 1-0 | 20' | ||
26' | 1-1 | Burca A. | ||
31' | 1-2 | Al Shaikh M. | ||
(6)↑(17)↓ | 32' | |||
(8)↑(6)↓ | 46' | |||
(11)↑(71)↓ | 46' | |||
(13)↑(24)↓ | 46' | |||
Kvirkvelia S.(OW) | 2-2 | 59' | ||
Toko Ekambi K. | 3-2 | 69' | ||
80' | (8)↑(4)↓ | |||
80' | (7)↑(13)↓ | |||
(80)↑(10)↓ | 80' |
Số liệu thống kê Abha vs Al-Akhdoud |
||||
Abha | Al-Akhdoud | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
10 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
463 |
|
Số đường chuyền |
|
362 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
11 |
|
Thử thách |
|
11 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
64 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |