Diễn biến chính Abha vs Al Raed |
||||
(90)↑(88)↓ | 46' | |||
Omar Al-Ruwaili | 1-0 | 57' | ||
(64)↑(14)↓ | 73' | |||
79' | (2)↑(21)↓ | |||
79' | (49)↑(28)↓ | |||
79' | (9)↑(45)↓ | |||
(32)↑(11)↓ | 88' | |||
88' | (66)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Abha vs Al Raed |
||||
Abha | Al Raed | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
12 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
273 |
|
Số đường chuyền |
|
563 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
6 |
20 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
54 |
|
Pha tấn công |
|
140 |
20 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
97 |