Diễn biến chính Aberdeen vs Ross County |
||||
Miovski B. | 1-0 | 5' | ||
26' | 1-1 | Murray S. | ||
46' | (26)↑(11)↓ | |||
(11)↑(30)↓ | 67' | |||
(21)↑(8)↓ | 67' | |||
75' | (19)↑(10)↓ | |||
76' | (12)↑(2)↓ | |||
McGrath J. | 2-1 | 78' | ||
84' | (16)↑(43)↓ | |||
85' | (27)↑(14)↓ | |||
(19)↑(9)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Aberdeen vs Ross County |
||||
Aberdeen | Ross County | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
8 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
402 |
|
Số đường chuyền |
|
395 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
54 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
22 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
4 |
|
Thử thách |
|
11 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
133 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |