Diễn biến chính Aberdeen vs Ross County |
||||
(17)↑(15)↓ | 6' | |||
Miovski B. | 1-0 | 21' | ||
Duk | 2-0 | 42' | ||
McGrath J. | 3-0 | 48' | ||
Miovski B. | 4-0 | 52' | ||
(10)↑(7)↓ | 54' | |||
54' | (11)↑(10)↓ | |||
54' | (14)↑(7)↓ | |||
(3)↑(17)↓ | 54' | |||
60' | (27)↑(15)↓ | |||
(19)↑(9)↓ | 72' | |||
(14)↑(11)↓ | 72' | |||
74' | (25)↑(26)↓ | |||
74' | (16)↑(43)↓ |
Số liệu thống kê Aberdeen vs Ross County |
||||
Aberdeen | Ross County | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
368 |
|
Số đường chuyền |
|
387 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
59 |
|
Đánh đầu |
|
55 |
35 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
22 |
|
Ném biên |
|
33 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
98 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |