Diễn biến chính Aberdeen vs Motherwell |
||||
Gueye P. | 1-0 | 27' | ||
46' | (77)↑(6)↓ | |||
59' | (90)↑(55)↓ | |||
59' | (52)↑(9)↓ | |||
59' | (21)↑(2)↓ | |||
(20)↑(81)↓ | 59' | |||
(10)↑(18)↓ | 69' | |||
(19)↑(9)↓ | 69' | |||
75' | (24)↑(11)↓ | |||
Gueye P. | 2-0 | 81' | ||
(17)↑(7)↓ | 83' | |||
(32)↑(14)↓ | 84' | |||
88' | 2-1 | Ebiye M. |
Số liệu thống kê Aberdeen vs Motherwell |
||||
Aberdeen | Motherwell | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
488 |
|
Số đường chuyền |
|
333 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
25 |
|
Ném biên |
|
15 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
11 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
30 |
|
Long pass |
|
32 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |