Diễn biến chính Aberdeen vs Motherwell |
||||
5' | 0-1 | Bair T. | ||
22' | 0-2 | Bair T. | ||
26' | 0-3 | Devine A. | ||
(27)↑(21)↓ | 30' | |||
(11)↑(20)↓ | 30' | |||
Duk | 1-3 | 31' | ||
Gartenmann S. | 2-3 | 37' | ||
Duk | 3-3 | 50' | ||
58' | (19)↑(17)↓ | |||
72' | (2)↑(21)↓ | |||
72' | (9)↑(28)↓ | |||
(18)↑(10)↓ | 77' |
Số liệu thống kê Aberdeen vs Motherwell |
||||
Aberdeen | Motherwell | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
505 |
|
Số đường chuyền |
|
339 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
67 |
|
Đánh đầu |
|
43 |
30 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
40 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
7 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
133 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |