Diễn biến chính Aberdeen vs Livingston |
||||
28' | 0-1 | Guthrie K. | ||
Miovski B. | 1-1 | 42' | ||
58' | (10)↑(22)↓ | |||
(20)↑(15)↓ | 60' | |||
Miovski B. | 2-1 | 65' | ||
71' | (9)↑(12)↓ | |||
(7)↑(10)↓ | 79' | |||
(19)↑(11)↓ | 79' | |||
83' | (14)↑(21)↓ |
Số liệu thống kê Aberdeen vs Livingston |
||||
Aberdeen | Livingston | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
480 |
|
Số đường chuyền |
|
331 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
61% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
72 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
30 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
25 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
29 |
2 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
112 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |