Diễn biến chính Aberdeen vs Hibernian |
||||
(10)↑(23)↓ | 57' | |||
60' | (18)↑(32)↓ | |||
(7)↑(11)↓ | 72' | |||
73' | (22)↑(12)↓ | |||
79' | Nisbet K. | |||
(15)↑(9)↓ | 82' | |||
(25)↑(22)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Aberdeen vs Hibernian |
||||
Aberdeen | Hibernian | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
269 |
|
Số đường chuyền |
|
304 |
62% |
|
Chuyền chính xác |
|
66% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
48 |
|
Đánh đầu |
|
46 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
6 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
18 |
|
Ném biên |
|
23 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
4 |
|
Thử thách |
|
7 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |