Diễn biến chính Aberdeen vs Glasgow Rangers |
||||
Miovski B. | 1-0 | 11' | ||
(15)↑(23)↓ | 67' | |||
(21)↑(19)↓ | 69' | |||
70' | (17)↑(19)↓ | |||
78' | (14)↑(13)↓ | |||
78' | (45)↑(11)↓ | |||
(11)↑(9)↓ | 80' | |||
90' | 1-1 | Tavernier J. |
Số liệu thống kê Aberdeen vs Glasgow Rangers |
||||
Aberdeen | Glasgow Rangers | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
0 |
|
Cản sút |
|
7 |
31% |
|
Kiểm soát bóng |
|
69% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
270 |
|
Số đường chuyền |
|
584 |
52% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
53 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
26 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
9 |
|
Cứu thua |
|
3 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
16 |
27 |
|
Ném biên |
|
36 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
14 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
119 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
84 |