Diễn biến chính Aberdeen vs Glasgow Rangers |
||||
Scales L. | 1-0 | 48' | ||
Miovski B. | 2-0 | 56' | ||
64' | (17)↑(43)↓ | |||
(15)↑(11)↓ | 87' | |||
89' | (37)↑(30)↓ |
Số liệu thống kê Aberdeen vs Glasgow Rangers |
||||
Aberdeen | Glasgow Rangers | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
4 |
|
Cản sút |
|
8 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
25% |
|
Kiểm soát bóng |
|
75% |
21% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
79% |
209 |
|
Số đường chuyền |
|
639 |
53% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
28 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
17 |
17 |
|
Ném biên |
|
31 |
1 |
|
Woodwork |
|
2 |
29 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
16 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
142 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |