Diễn biến chính Aberdeen vs Dundee |
||||
46' | (23)↑(28)↓ | |||
(21)↑(10)↓ | 73' | |||
(23)↑(8)↓ | 74' | |||
75' | (8)↑(44)↓ | |||
85' | (26)↑(7)↓ | |||
90' | (12)↑(9)↓ | |||
90' | (3)↑(25)↓ | |||
Shinnie G. | 90' |
Số liệu thống kê Aberdeen vs Dundee |
||||
Aberdeen | Dundee | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
3 |
|
Cản sút |
|
6 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
364 |
|
Số đường chuyền |
|
293 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
33 |
|
Ném biên |
|
25 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |