Diễn biến chính Aberdeen vs Dundee |
||||
Miovski B. | 1-0 | 31' | ||
46' | (15)↑(28)↓ | |||
55' | 1-1 | Ashcroft L. | ||
(23)↑(3)↓ | 67' | |||
(14)↑(19)↓ | 67' | |||
68' | (44)↑(6)↓ | |||
68' | (7)↑(16)↓ | |||
72' | (8)↑(9)↓ | |||
(18)↑(28)↓ | 76' | |||
(20)↑(10)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Aberdeen vs Dundee |
||||
Aberdeen | Dundee | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
4 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
402 |
|
Số đường chuyền |
|
363 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
53 |
|
Đánh đầu |
|
81 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
42 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
25 |
|
Ném biên |
|
28 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
3 |
|
Thử thách |
|
3 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
120 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |