Diễn biến chính Aberdeen vs Celtic FC |
||||
Miovski B. | 1-0 | 50' | ||
59' | (10)↑(11)↓ | |||
59' | (9)↑(28)↓ | |||
59' | (56)↑(25)↓ | |||
(10)↑(18)↓ | 62' | |||
63' | 1-1 | Kuhn N. | ||
(11)↑(21)↓ | 77' | |||
77' | (57)↑(17)↓ | |||
87' | (39)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Aberdeen vs Celtic FC |
||||
Aberdeen | Celtic FC | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
12 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
8 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
3 |
|
Cản sút |
|
9 |
29% |
|
Kiểm soát bóng |
|
71% |
28% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
72% |
263 |
|
Số đường chuyền |
|
628 |
62% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
4 |
|
Việt vị |
|
3 |
52 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
1 |
|
Đánh chặn |
|
18 |
22 |
|
Ném biên |
|
24 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
9 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
75 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
87 |