Diễn biến chính Aberdeen vs Celtic FC |
||||
11' | 0-1 | Abada L. | ||
Miovski B. | 1-1 | 25' | ||
29' | 1-2 | Furuhashi K. | ||
46' | (57)↑(14)↓ | |||
46' | (41)↑(20)↓ | |||
70' | (13)↑(11)↓ | |||
70' | (15)↑(41)↓ | |||
(19)↑(11)↓ | 78' | |||
84' | 1-3 | O''Riley M. | ||
87' | (49)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Aberdeen vs Celtic FC |
||||
Aberdeen | Celtic FC | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
9 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
247 |
|
Số đường chuyền |
|
528 |
53% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
37 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
0 |
|
Cứu thua |
|
1 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
23 |
|
Ném biên |
|
23 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
11 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |