Diễn biến chính Aalborg vs Midtjylland |
||||
5' | 0-1 | Isaksen G. | ||
50' | 0-2 | Paulinho | ||
(19)↑(6)↓ | 57' | |||
67' | (35)↑(58)↓ | |||
67' | (18)↑(74)↓ | |||
(5)↑(4)↓ | 71' | |||
(32)↑(3)↓ | 80' | |||
(38)↑(8)↓ | 80' | |||
(18)↑(17)↓ | 80' | |||
83' | (17)↑(11)↓ | |||
90' | (20)↑(24)↓ | |||
90' | (55)↑(29)↓ |
Số liệu thống kê Aalborg vs Midtjylland |
||||
Aalborg | Midtjylland | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
526 |
|
Số đường chuyền |
|
302 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
19 |
|
Ném biên |
|
29 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
17 |
|
Thử thách |
|
12 |
146 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |