Diễn biến chính Zenit St. Petersburg vs Terek Grozny |
||||
24' | 0-1 | Konate M. | ||
Sergeev I. | 1-1 | 32' | ||
Cassierra M. | 2-1 | 37' | ||
(37)↑(11)↓ | 65' | |||
68' | (98)↑(7)↓ | |||
68' | (23)↑(16)↓ | |||
(17)↑(33)↓ | 74' | |||
77' | (9)↑(29)↓ | |||
88' | (47)↑(21)↓ | |||
(21)↑(31)↓ | 90' | |||
(4)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Zenit St. Petersburg vs Terek Grozny |
||||
Zenit St. Petersburg | Terek Grozny | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
677 |
|
Số đường chuyền |
|
358 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
12 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
19 |
|
Ném biên |
|
14 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
13 |
|
Thử thách |
|
11 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |