Diễn biến chính Zenit St. Petersburg vs FC Krasnodar |
||||
63' | 0-1 | Spertsyan E. | ||
64' | (20)↑(88)↓ | |||
(17)↑(33)↓ | 66' | |||
(10)↑(31)↓ | 67' | |||
Cassierra M. | 1-1 | 70' | ||
83' | (14)↑(40)↓ | |||
(4)↑(30)↓ | 86' | |||
(21)↑(11)↓ | 90' | |||
90' | (23)↑(98)↓ |
Số liệu thống kê Zenit St. Petersburg vs FC Krasnodar |
||||
Zenit St. Petersburg | FC Krasnodar | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
481 |
|
Số đường chuyền |
|
333 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
26 |
|
Ném biên |
|
16 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
77 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |