Diễn biến chính Zenit St. Petersburg vs Fakel |
||||
Sergeev I. | 1-0 | 16' | ||
38' | (14)↑(23)↓ | |||
46' | (9)↑(20)↓ | |||
64' | (28)↑(88)↓ | |||
(21)↑(8)↓ | 68' | |||
73' | (7)↑(11)↓ | |||
73' | (15)↑(10)↓ | |||
(28)↑(6)↓ | 79' | |||
(31)↑(30)↓ | 79' | |||
(37)↑(11)↓ | 89' | |||
(19)↑(33)↓ | 89' | |||
Gustavo Mantuan | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê Zenit St. Petersburg vs Fakel |
||||
Zenit St. Petersburg | Fakel | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
71% |
|
Kiểm soát bóng |
|
29% |
79% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
21% |
589 |
|
Số đường chuyền |
|
226 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
11 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
22 |
|
Ném biên |
|
14 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |