Số liệu thống kê Yupanqui vs CA Atlas |
||||
Yupanqui | CA Atlas | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
95 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
107 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
76 |