Diễn biến chính Young Boys vs Inter Milan |
||||
48' | Arnautovic M. | |||
54' | (32)↑(30)↓ | |||
(11)↑(21)↓ | 59' | |||
(39)↑(10)↓ | 59' | |||
61' | (7)↑(22)↓ | |||
61' | (10)↑(8)↓ | |||
76' | (9)↑(99)↓ | |||
77' | (95)↑(28)↓ | |||
(15)↑(8)↓ | 77' | |||
(24)↑(27)↓ | 86' | |||
(9)↑(35)↓ | 86' | |||
90' | 0-1 | Thuram M. |
Số liệu thống kê Young Boys vs Inter Milan |
||||
Young Boys | Inter Milan | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
7 |
|
Cản sút |
|
7 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
377 |
|
Số đường chuyền |
|
537 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
14 |
|
Ném biên |
|
13 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
7 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
28 |
|
Long pass |
|
29 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |