Diễn biến chính Yokohama Marinos vs Avispa Fukuoka |
||||
Anderson Lopes | 1-0 | 8' | ||
Anderson Lopes | 2-0 | 20' | ||
46' | (27)↑(30)↓ | |||
46' | (17)↑(5)↓ | |||
(10)↑(30)↓ | 68' | |||
(18)↑(7)↓ | 68' | |||
77' | (18)↑(8)↓ | |||
77' | (10)↑(6)↓ | |||
(41)↑(11)↓ | 78' | |||
(23)↑(20)↓ | 79' | |||
(16)↑(6)↓ | 84' | |||
84' | (20)↑(33)↓ |
Số liệu thống kê Yokohama Marinos vs Avispa Fukuoka |
||||
Yokohama Marinos | Avispa Fukuoka | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
762 |
|
Số đường chuyền |
|
352 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
17 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
7 |
|
Thử thách |
|
12 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
150 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |