Diễn biến chính Yokohama FC vs FC Tokyo |
||||
Inoue S. | 1-0 | 32' | ||
64' | (7)↑(33)↓ | |||
64' | (10)↑(99)↓ | |||
(31)↑(50)↓ | 69' | |||
(15)↑(10)↓ | 70' | |||
79' | (35)↑(15)↓ | |||
(25)↑(9)↓ | 82' | |||
87' | (17)↑(49)↓ | |||
87' | (29)↑(11)↓ | |||
(33)↑(20)↓ | 89' | |||
(19)↑(27)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Yokohama FC vs FC Tokyo |
||||
Yokohama FC | FC Tokyo | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
266 |
|
Số đường chuyền |
|
553 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
11 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |