Diễn biến chính Wycombe Wanderers vs Portsmouth |
||||
3' | 0-1 | Bishop C. | ||
Butcher M. | 1-1 | 7' | ||
28' | 1-2 | Bishop C. | ||
63' | (45)↑(23)↓ | |||
(20)↑(4)↓ | 64' | |||
(11)↑(24)↓ | 64' | |||
67' | 1-3 | Saydee C. | ||
(5)↑(10)↓ | 75' | |||
(9)↑(23)↓ | 75' | |||
81' | (19)↑(15)↓ | |||
81' | (17)↑(2)↓ | |||
(26)↑(2)↓ | 81' | |||
90' | (11)↑(25)↓ |
Số liệu thống kê Wycombe Wanderers vs Portsmouth |
||||
Wycombe Wanderers | Portsmouth | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
11 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
272 |
|
Số đường chuyền |
|
466 |
56% |
|
Chuyền chính xác |
|
71% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
67 |
|
Đánh đầu |
|
59 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
42 |
8 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
38 |
|
Ném biên |
|
34 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
7 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
132 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |